Nữ tuổi Giáp Tuất 1994 hợp lấy chồng tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Giáp Tuất 1994 của mình lấy chồng tuổi nào thì hợp, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Giáp Tuất 1994 lấy chồng năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1960 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1963 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1966 Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1969 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp Địa chi : Tuất – Địa chi : Dậu => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1972 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1973 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Sửu => Lục Hình Cung : Càn – Cung : Càn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1975 Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Ất => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1977 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
1978 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Mậu => Tương Phá Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1981 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Dậu => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1986 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh 7
1987 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1990 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1992 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Thân => Tứ Đức Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
1996 Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1999 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Kỷ => Tương Hợp Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
2002 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 10
2010 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Canh => Tương Xung Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
2011 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
2014 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Ngọ => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2017 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Dậu => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *